|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáo để
| terrible | | | Cô ấy đáo để lắm | | elle est bien terrible | | | extrêmement; excessivement; très | | | Già u đáo để | | extrêmement riche | | | Ngon đáo để | | excessivement délicieux | | | Tốt đáo để | | très bon |
|
|
|
|